Có 1 kết quả:

砭石 biān shí ㄅㄧㄢ ㄕˊ

1/1

biān shí ㄅㄧㄢ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stone needle used in acupuncture

Bình luận 0